Tổng hợp 221 trang pdf gồm đầy đủ các câu trắc nghiệm lịch sử 12 có đáp án phân theo từng bài. Nếu bạn là một học sinh yêu thích môn lịch sử và theo các môn thi giáo dục xã hội, thì đây là một tài liệu cực kì chất lượng, giúp bạn chinh phục hoàn toàn tất cả các vấn đề kiến thức của chương trình lịch sử 12. Từng bài, từng bài sẽ được tài liệu này bao phủ toàn bộ. Còn chần chừ gì nữa mà không tải ngay tài liệu này về và chiến thôi nào.
Trắc nghiệm lịch sử 12 có đáp án theo từng bài
1. Bài 1: S Bài 1: S ự hình thành tr hình thành tr hình thành tr hình thành tr ật t ự th ế gi ới m ới sau chi i sau chi ến tranh th n tranh th ế gi ới th ứ hai hai (1945 (1945 -1949) 1949) Câu 1. H Câu 1. H ội ngh i nghị Ianta có s Ianta có s ự tham gia c tham gia c tham gia c ủa các nư ớc A. Anh A. Anh – Pháp Pháp – Mĩ. B. Anh B. Anh – Mĩ – Liên Xô. Liên Xô. C. Anh C. Anh – Pháp Pháp – Đức. D. Mĩ – Liên Xô Liên Xô – Trung QuTrung Qu Trung Qu Trung Qu ốc. Câu 2 . H ội ngh i nghị Ianta di Ianta di Ianta diễn ra từ ngày A. 14 đ A. 14 đ A. 14 đ ến 12 n 12 -02 -1945 B. 02 đ B. 02 đ B. 02 đ ến 14 n 14 -02 -1945 C. 02 đ C. 02 đ C. 02 đ ến 12 n 12 -4-1945 D. 12 đ D. 12 đ D. 12 đ ến 22 n 22 -4-1945 Câu 3 . H ội ngh i nghị Ianta đư Ianta đư Ianta đư ợc h c họp t ại nư ớc A. Ạnh. B. Pháp. B. Pháp. B. Pháp. C. Th C. Th ụy Sĩ. y Sĩ. D. Liên Xô. D. Liên Xô.D. Liên Xô. Câu 4 . Nguyên th . Nguyên th . Nguyên th ủ tham gia H tham gia H tham gia H ội ngh i nghị Ianta g Ianta g ồm A. Rudơven, Clêmăngxô, S A. Rudơven, Clêmăngxô, S A. Rudơven, Clêmăngxô, S A. Rudơven, Clêmăngxô, S A. Rudơven, Clêmăngxô, S ớcxin. cxin. B. Ai B. Ai xenhao, Xtalin, Clêmăngxô. xenhao, Xtalin, Clêmăngxô. xenhao, Xtalin, Clêmăngxô. xenhao, Xtalin, Clêmăngxô. xenhao, Xtalin, Clêmăngxô. xenhao, Xtalin, Clêmăngxô. xenhao, Xtalin, Clêmăngxô. xenhao, Xtalin, Clêmăngxô. C. Aixenhao, Xtalin, S C. Aixenhao, Xtalin, S C. Aixenhao, Xtalin, S C. Aixenhao, Xtalin, S ớcxin. cxin. D. S ớcxin, Rudơven, Xtalin. cxin, Rudơven, Xtalin. cxin, Rudơven, Xtalin. cxin, Rudơven, Xtalin. cxin, Rudơven, Xtalin. cxin, Rudơven, Xtalin. cxin, Rudơven, Xtalin. Câu 5 . Theo th . Theo th . Theo th ỏa thu a thu a thuận c n của H a Hội ngh i ngh ị Ianta vùng Đông Âu thu Ianta vùng Đông Âu thu Ianta vùng Đông Âu thu Ianta vùng Đông Âu thu Ianta vùng Đông Âu thu Ianta vùng Đông Âu thu Ianta vùng Đông Âu thu Ianta vùng Đông Âu thu Ianta vùng Đông Âu thu Ianta vùng Đông Âu thu ộc ảnh hư ởng c ng c ủa nư a nư ớc A. Mĩ B. Anh B. Anh C. Pháp C. Pháp C. Pháp D. Liên Xô D. Liên XôD. Liên Xô Câu 6 . M ột trong nh t trong nh t trong nh t trong nh ững n ng n ội dung quan tr i dung quan tr i dung quan tr i dung quan trọng c ng c ủa H ội ngh ị Ianta là Ianta là Ianta là A. đàm phán, ký k A. đàm phán, ký k A. đàm phán, ký k A. đàm phán, ký k ết các hi t các hi ệp ư p ư ớc v c với các nư i các nư i các nư ớc phát xít b c phát xít b c phát xít b c phát xít b ại tr ận. B. các nư B. các nư B. các nư ớc th c th ắng tr ng trng tr ận th n th ỏa thu a thu a thuận vi n vi ệc chia Đ c chia Đ c chia Đ ức thành 2 nư c thành 2 nư c thành 2 nư c thành 2 nư c thành 2 nư c thành 2 nư ớc Đông Đ c Đông Đ c Đông Đ c Đông Đ ức và Tây c và Tây c và Tây Đức. C. th C. th ỏa thu a thu a thuận vi n vi ệc đóng quân t c đóng quân t c đóng quân t c đóng quân t c đóng quân t c đóng quân t c đóng quân t c đóng quân t ại các nư i các nư i các nư ớc nh c nh ằm và phân chia phm và phân chia phm và phân chia ph m và phân chia ph m và phân chia ph m và phân chia ph m và phân chia ph ạm vi m vi m vi ảnh hư ởng ở châu Âu và Á. châu Âu và Á. châu Âu và Á. D. Các nư . Các nư . Các nư ớc phát xít Đ c phát xít Đ c phát xít Đ c phát xít Đ c phát xít Đ c phát xít Đ ức, Italia kí văn ki c, Italia kí văn ki c, Italia kí văn ki c, Italia kí văn ki c, Italia kí văn ki c, Italia kí văn ki c, Italia kí văn ki c, Italia kí văn ki ện đ n đ ầu hàng phe đ u hàng phe đ u hàng phe đ u hàng phe đ u hàng phe đ u hàng phe đ ồng minh vô đi ng minh vô đi ng minh vô đi ng minh vô đi ng minh vô đi ng minh vô đi ng minh vô đi ng minh vô đi ều ki ện. Câu 7 . M . Một trong nh t trong nh t trong nh t trong nh ững cam k ng cam kng cam k ng cam kết nào sau đây là m t nào sau đây là m t nào sau đây là m t nào sau đây là m t nào sau đây là m t nào sau đây là m t nào sau đây là m t nào sau đây là m t nào sau đây là m ột trong nh t trong nh t trong nh t trong nh t trong nh ững đi ng đi ng đi ều ki ện đ ể Liên Xô tham gia vi Liên Xô tham gia vi Liên Xô tham gia vi ệc chi ến tranh ch n tranh ch n tranh ch n tranh chống Nh ng Nh ật A. Toàn quy A. Toàn quyA. Toàn quy A. Toàn quy ền chi ếm đóng nư m đóng nư m đóng nư ớc Đ ức. B. Khôi ph B. Khôi ph B. Khôi ph B. Khôi ph ục quy c quy c quyền lợi c i của nư a nư a nư ớc Nga b c Nga b c Nga b c Nga bị mất do cu t do cu t do cut do cu ộc chi c chi ến tranh Nga n tranh Nga n tranh Nga n tranh Nga n tranh Nga – Nh ật 1904. C. Vùng Đông Âu thu C. Vùng Đông Âu thu C. Vùng Đông Âu thu C. Vùng Đông Âu thu ộc ph c ph ạm vi m vi m vi m vi ảnh hư nh hư ởng c ng c ủa Liên Xô. a Liên Xô. a Liên Xô. a Liên Xô. D. Mĩ và các nư D. Mĩ và các nư D. Mĩ và các nư ớc Đ c Đ ồng minh ph ng minh ph ng minh ph ng minh ph ng minh phải ký cam k i ký cam k i ký cam k ết không t t không t không ấn công Liên Xô. n công Liên Xô. Câu 8 . Vì sao tr . Vì sao tr. Vì sao tr . Vì sao tr ật t ự Ianta đư Ianta đư Ianta đư ợc g c gọi là tr i là tr ật t ự hai c hai c ực A. Phân chia th A. Phân chia th A. Phân chia th A. Phân chia th A. Phân chia th ế gi ới thành hai h i thành hai h i thành hai h ệ th ống các nư ng các nư ng các nư ớc v c với ch ế độ xã h ội khác nhau. i khác nhau. i khác nhau. i
2. Phân chia thành hai khu v B. Phân chia thành hai khu v B. Phân chia thành hai khu v B. Phân chia thành hai khu v B. Phân chia thành hai khu v B. Phân chia thành hai khu v ực v ới s ự phát tri phát tri ển kinh t n kinh t n kinh t ế xã h ội khác nhau i khác nhau i khác nhau i khác nhau C. t C. tạo ra nh o ra nh o ra nho ra nh ững vùng ng vùng ng vùng ng vùng ảnh hư nh hư nh hư ởng c ng cng của hai cư a hai cư a hai cư a hai cư ờng qu ng qung qu ốc Xô c Xô – Mĩ t Mĩ t ại các khu vi các khu vi các khu v i các khu v i các khu v i các khu vực trên th ế gi ới. D. hình thành các qu D. hình thành các qu D. hình thành các qu D. hình thành các qu D. hình thành các qu D. hình thành các qu ốc gia đ c gia đ c gia đ c gia đ ối l ập nhau gi p nhau gi p nhau giữa các khu v a các khu v ực. Câu 9 . Đông Đ . Đông Đ . Đông Đ . Đông Đ . Đông Đ ức và Đông Béclin sau chi c và Đông Béclin sau chi c và Đông Béclin sau chi c và Đông Béclin sau chi c và Đông Béclin sau chi c và Đông Béclin sau chi c và Đông Béclin sau chi c và Đông Béclin sau chi c và Đông Béclin sau chi ến tranh thu n tranh thu n tranh thu n tranh thu n tranh thuộc ph c ph ạm vi m vi m vi ảnh hư ởng c ng c ủa qu a quốc gia nào? c gia nào? c gia nào? c gia nào? c gia nào? A. Mĩ B. Liên Xô B. Liên XôB. Liên Xô C. Anh C. Anh D. Pháp D. Pháp D. Pháp Câu 10 . T. T. Từ vĩ tuy vĩ tuy ến 38 v n 38 v ề phía Nam bán đ phía Nam bán đ phía Nam bán đ phía Nam bán đ phía Nam bán đ ảo Tri o Trio Tri ều Tiên sau chi u Tiên sau chiu Tiên sau chi u Tiên sau chi u Tiên sau chi u Tiên sau chi ến tranh do n tranh do n tranh do n tranh do lực lư c lư ợng nào chi ng nào ching nào chi ng nào chi ếm đóng m đóng A. Q uân đ ội Liên Xô. i Liên Xô. B. Quân đ ội Trung Qu i Trung Qui Trung Qu i Trung Qu i Trung Qui Trung Qu ốc. C. Liên quân Anh C. Liên quân Anh C. Liên quân Anh C. Liên quân Anh – Mĩ. D. Liên quân Anh D. Liên quân Anh D. Liên quân Anh – Pháp Pháp Câu 11 11 . H . Hội ngh i ngh i nghị Ian ta có Ian ta có Ian ta có Ian ta có Ian ta có ảnh hư nh hư nh hư ởng như th ng như th ng như th ng như th ế nào đ nào đ nào đ ến tình hình quóc t n tình hình quóc t n tình hình quóc t n tình hình quóc t n tình hình quóc t n tình hình quóc t n tình hình quóc tế sau chi sau chi ến tranh n tranh A. làm n A. làm nA. làm n A. làm n ảy sinh nh y sinh nh y sinh nh ững mâu thu ng mâu thu ng mâu thu ng mâu thuẫn m n mới v ới các nư i các nư ớc đ c đ ế qu ốc. B. đánh d B. đánh d B. đánh d ấu s ự hình th hình th hình th ành m ột tr t trật t ự th ế gi ới m i mới sau chi i sau chi i sau chi i sau chi ến tranh. n tranh. n tranh. C. tr C. tr ở thành khuân kh thành khuân kh thành khuân kh thành khuân kh thành khuân kh ổ của m a một tr t tr ật t t tự th ế gi ới, t i, từng bư ng bư ng bư ớc đư c đư ợc thi c thi c thiết l t lập trong trong trong nh ững năm 1945 ng năm 1945 ng năm 1945 ng năm 1945 -1947 1947 D. đánh d D. đánh d D. đánh d ấu s ự xác l ập vai trò th p vai trò th ống tr ng tr ị th ế gi ới c ủa ch a chủ nghĩa đ nghĩa đ nghĩa đ ế qu ốc Mĩ c Mĩ Câu 12 . Đ . Đ . Đ ặc đi c đi ểm nm nm nổi b i bật c t của tr a tr ật tự th ế gi ới m i mới đư i đư ợc hình thành trong c hình thành trong c hình thành trong c hình thành trong c hình thành trong c hình thành trong c hình thành trong c hình thành trong c hình thành trong nh ững năm sau chi ng năm sau chi ến tranh th n tranh th ế gi ới th ứ hai A. là m A. là mA. là m A. là một tr t trt trật t t tự th ế gi ới đư i đư ợc thi c thi c thiết l t lập trên cơ s p trên cơ s p trên cơ s p trên cơ s ở các nư các nư các nư ớc tư b c tư b c tư b c tư b ản th n th ắng tr ng trng tr ận áp n áp n áp đặt quy t quyền th ống tr ị đối v ới các nư i các nư ớc b c bại tr ận. B. là m B. là mB. là m ột tr t trật t ự th ế gi ới hoàn toàn do ch i hoàn toàn do ch i hoàn toàn do ch ủ nghĩa tư b nghĩa tư b nghĩa tư b nghĩa tư b ản thao túng. n thao túng. n thao túng. C. là m C. là m C. là một tr t tr ật t t tự th ế gi ới có s i có s i có sự phân tuy phân tuy phân tuy phân tuyến tri n tri ệt đ t đ ể gi ữa hai phe: xã h a hai phe: xã h a hai phe: xã h a hai phe: xã h a hai phe: xã h a hai phe: xã hội ch i ch ủ nghĩa nghĩa và tư b ản ch n ch ủ nghĩa. nghĩa. nghĩa. D. là m D. là m D. là mD. là một tr t trt trật t t tự th ế gi ới đư i đư ợc thi c thic thi ết l t lập trên cơ s p trên cơ s p trên cơ s p trên cơ s p trên cơ s ở các nư các nư ớc th c th ắng tr ng trng tr ận cùng nhau n cùng nhau n cùng nhau n cùng nhau n cùng nhau n cùng nhau hợp tác đ ể th ống tr ng tr ị, bóc l ột các nư t các nư ớc b ại t rận và các dân t n và các dân t n và các dân t n và các dân t ộc thu c thu c thuộc đ c đ ịa. Câu 13 . V . Vấn đ ề nư ớc Đ ức đư c đư ợc th c th ỏa thu a thuận t ại H i Hội ngh i nghị Ianta như th Ianta như th Ianta như th ế nào A. nư A. nư ớc Đ c Đ ức ph c ph ải ch i ch ấp nh p nh ận tình tr n tình tr n tình tr ạng t ng tng tồn t n tại hai nhà nư i hai nhà nư i hai nhà nư i hai nhà nư i hai nhà nư ớc v c với hai ch i hai ch i hai ch ế độ chính chính tr ị và con đư ờng phát tri ng phát tri ng phát tri ển khác nhau. n khác nhau. B. nư B. nư ớc Đ ức ph c ph ải ch i ch ấp nh p nhận s ự chi ếm đóng lâu dài c m đóng lâu dài c m đóng lâu dài c ủa quân đ a quân đ a quân đ ội đ ồng minh. ng minh.ng minh. ng minh. C. nư C. nư ớc Đ ức ph c ph ải tr ở thành m thành m thành một qu ốc gia th c gia th c gia th c gia th ống nh ng nh ng nhất, hòa bình. t, hòa bình. t, hòa bình. t, hòa bình. t, hòa bình. D. nư D. nư ớc Đ ức s c sẽ tr ở thành mthành m thành m ột qu t qu ốc gia đ c gia đ c gia đ c gia đ ộc l c lập th ống nh ng nh ất dân ch ủ và t ập trung. p trung. p trung. Câu 14 . Th ống nh ng nhng nh ất nào sau đây gi t nào sau đây gi t nào sau đây gi t nào sau đây gi t nào sau đây gi t nào sau đây gi ữa các nư a các nư a các nư ớc ký hi c ký hic ký hi c ký hi ệp đ p đ ịnh Ianta là cơ s nh Ianta là cơ s nh Ianta là cơ s nh Ianta là cơ s nh Ianta là cơ s nh Ianta là cơ s nh Ianta là cơ s nh Ianta là cơ s ở để ti ến t ới duy trì mi duy trì m i duy trì m ột n ền hòa bình an ninh th n hòa bình an ninh th n hòa bình an ninh th n hòa bình an ninh th n hòa bình an ninh thn hòa bình an ninh th n hòa bình an ninh th ế gi ới sau chi i sau chi ến tranh? n tranh? n tranh? A. tiêu di A. tiêu di A. tiêu di ệt t t tận g n gốc ch c ch ủ nghĩa phát xít Đ nghĩa phát xít Đ nghĩa phát xít Đ nghĩa phát xít Đ nghĩa phát xít Đ nghĩa phát xít Đ ức và Nh c và Nh c và Nh ật nhanh chóng k t nhanh chóng k t nhanh chóng k t nhanh chóng k t nhanh chóng kết thúc chi t thúc chi t thúc chi t thúc chi ến tranh. tranh. B. th B. th ỏa thu a thu a thuận vi n vi ệc đóng quân t c đóng quân t c đóng quân t c đóng quân t c đóng quân t c đóng quân t c đóng quân t ại các nư i các nư i các nư i các nư ớc phát xít và phân chia ph c phát xít và phân chia ph c phát xít và phân chia ph c phát xít và phân chia ph c phát xít và phân chia ph c phát xít và phân chia ph c phát xít và phân chia ph c phát xít và phân chia ph c phát xít và phân chia phc phát xít và phân chia ph c phát xít và phân chia ph ạm vi m vi m vi m vi ảnh hư ởng ở châu Âu, Á châu Âu, Á . C. thành l C. thành l C. thành l ập t ổ ch ức Liên H ợp qu p qu ốc đ c đ ể duy trì hòa bình và an ninh th duy trì hòa bình và an ninh th duy trì hòa bình và an ninh th duy trì hòa bình và an ninh th duy trì hòa bình và an ninh th duy trì hòa bình và an ninh th duy trì hòa bình và an ninh th duy trì hòa bình và an ninh th duy trì hòa bình và an ninh th duy trì hòa bình và an ninh th ế gi ớ
3. Câu 15 ( 15 (15 ( ). H ). Hội ngh i ngh i nghị Pôtxđam có ý nghĩa gì đ Pôtxđam có ý nghĩa gì đ Pôtxđam có ý nghĩa gì đ Pôtxđam có ý nghĩa gì đ Pôtxđam có ý nghĩa gì đ Pôtxđam có ý nghĩa gì đ Pôtxđam có ý nghĩa gì đ Pôtxđam có ý nghĩa gì đ Pôtxđam có ý nghĩa gì đ Pôtxđam có ý nghĩa gì đ ối v i với vi i vi ệc hình thành tr c hình thành tr c hình thành tr c hình thành tr c hình thành tr c hình thành tr ật t t tự th ế gi ới sau chi i sau chi ến tranh n tranh n tranh A. g óp ph óp ph ần hoàn thi n hoàn thi n hoàn thiện, b ổ sung cho nh sung cho nh sung cho nh sung cho nh ững th ng th ỏa thu a thu ận c ủa H ội ngh i nghị Ianta B. t ạo ra m o ra một cơ s t cơ s ở pháp lý đ pháp lý đ ể th ực hi c hi ện phân chia th n phân chia th n phân chia th ế gi ới. C. là căn c C. là căn c C. là căn c C. là căn c C. là căn c C. là căn c ứ để các nư các nư ớc th c th ực hi c hi ện vi n vi ệc xây d c xây d c xây dựng ph ng phng ph ạm vi m vi m vi ảnh hư nh hư nh hư ởng và ph ng và phng và ph ng và ph ạm vi chi vi chi vi chi ếm đóng m đóng m đóng m đóng D. là cơ s D. là cơ s D. là cơ s D. là cơ s ở để phân chia ph phân chia ph phân chia ph ạm vi m vi m vi m vi ảnh h nh h ưởng gi ng gi ữa Liên Xô và Mĩ. a Liên Xô và Mĩ. a Liên Xô và Mĩ. a Liên Xô và Mĩ. a Liên Xô và Mĩ. Câu 16 ( 16 ( ). Vi ). Vi). Việc phân chia nư c phân chia nư c phân chia nư c phân chia nư ớc Đ ức sau chi c sau chi ến tranh gây nên h n tranh gây nên h n tranh gây nên h n tranh gây nên hn tranh gây nên h ậu qu ả gì A. t ạo nên s o nên s ự phát tri phát tri ển m n mạnh m nh m ẽ của kinh t a kinh t a kinh t a kinh t ế Cộng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ức. B. làm nư B. làm nư B. làm nư B. làm nư ớc Đ c Đ ức b c bị phân chia thành hai qu phân chia thành hai qu phân chia thành hai qu phân chia thành hai quphân chia thành hai qu phân chia thành hai qu phân chia thành hai qu phân chia thành hai quphân chia thành hai qu ốc gia v c gia v c gia v c gia với hai ch i hai ch i hai ch ế độ xã h xã hxã hội khác i khác i khác nhau. nhau. C. là c C. là c C. là cC. là cơ h ơ h ội đ i đ ể các nư các nư các nư ớc Tây Âu bi c Tây Âu bi c Tây Âu bic Tây Âu bi c Tây Âu bi ến C n Cộng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ng hòa Liên Bang Đ ức thành l c thành l c thành l c thành lực lư c lư ợng ng xung kích đ xung kích đ xung kích đ xung kích đ ể tấn công Liên Xô n công Liên Xô D. làm chia r D. làm chia rD. làm chia r D. làm chia rD. làm chia r ẽ vấn đ ề th ống nh ng nh ng nhất dân t ộc gi c gi ữa các nư ớc đ c đ ồng minh c ng minh cng minh c ng minh c ủa Liên Xô a Liên Xô a Liên Xô Câu 17 . Thành viên sáng l . Thành viên sáng l . Thành viên sáng l . Thành viên sáng l . Thành viên sáng l . Thành viên sáng l ập t p tổ ch ức Liên h c Liên h ợp qu ốc g c gồm A. 35 nư A. 35 nư A. 35 nư ớc. B. 48 nư B. 48 nư B. 48 nư ớc. C. 50 nư C. 50 nư C. 50 nư ớc. D. 55 nư D. 55 nư D. 55 nư ớc. Câu 18 . Hi ến chương Liên H n chương Liên H n chương Liên H n chương Liên H n chương Liên H ợp Qu ốc đư c đư ợc thông qua t c thông qua t c thông qua t c thông qua t c thông qua t ại H ội ngh i nghị nào A. H ội ngh i nghị Ianta B. H ội ngh i nghị Xanphranxcô Xanphranxcô Xanphranxcô C. H ội ngh i nghị Pôxđam Pôxđam Pôxđam D. H ội ngh i nghị Pari Câu 19 . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c ủa Liên H a Liên H a Liên Hợp qu p qu ốc có s c có s c có sự tham gia đ tham gia đ tham gia đ tham gia đ tham gia đ ầy đ y đ ủ đại di i di ện các thành viên các thành viên các thành viên mỗi năm h i năm h i năm h ọp m ột l ần A. Ban thư ký. A. Ban thư ký. B. H ội đ ồng b ng b ảo an. C. H ội đ ồng qu ng qu ản thác. n thác. D. Đ ại h ội đ i đ ồng. Câu 20 . Vi . Vi. Việt Nam gia nh t Nam gia nh t Nam gia nh t Nam gia nh t Nam gia nhập Liên h ợp qu p qu ốc vào c vào c vào A. tháng 9/1973 A. tháng 9/1973 A. tháng 9/1973 A. tháng 9/1973 A. tháng 9/1973 B. tháng 9/1976 B. tháng 9/1976 B. tháng 9/1976 B. tháng 9/1976 B. tháng 9/1976 C. tháng 9/1977 C. tháng 9/1977 C. tháng 9/1977 C. tháng 9/1977 C. tháng 9/1977 D. tháng 9/1975 D. tháng 9/1975 D. tháng 9/1975 D. tháng 9/1975 D. tháng 9/1975 Câu 21 . Hi. Hi. Hi ện nay, H n nay, H n nay, Hn nay, H n nay, Hội đ i đ ồng b ng bng bảo an Liên h o an Liên h o an Liên ho an Liên h o an Liên ho an Liên hợp qu p qu ốc có bao nhiêu nư có bao nhiêu nư có bao nhiêu nư có bao nhiêu nư có bao nhiêu nư có bao nhiêu nư ớc thành viên thành viên thành viên A. 15 nư A. 15 nư A. 15 nư ớc. B. 05 nư B. 05 nư B. 05 nư ớc. C. 20 nư C. 20 nư C. 20 nư ớc. D. 10 nư D. 10 nư D. 10 nư ớc. Câu 22 . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c . Cơ quan nào c ủa Liên h a Liên ha Liên h a Liên hợp qu p qu ốc gi c gi ữ vai trò tr vai trò tr vai trò tr ọng
4. Đ ại h ội đ i đ ồng B. H ội đ ồng B ng B ảo an C. Ban thư ký C. Ban thư ký C. Ban thư ký C. Ban thư ký D. H ội đ ồng kinh t ng kinh t ế và xã h ội. Câu 23 . Vi . Vi. Việt Nam là thành viên th t Nam là thành viên th t Nam là thành viên th t Nam là thành viên th t Nam là thành viên th t Nam là thành viên th ứ bao nhiêu c bao nhiêu c bao nhiêu c ủa Liên H ợp qu ốc A. thành viên 139 A. thành viên 139 A. thành viên 139 A. thành viên 139 A. thành viên 139 B. thành viên 149 B. thành viên 149 B. thành viên 149 B. thành viên 149 B. thành viên 149 C. thành viên 159 C. thành viên 159 C. thành viên 159 C. thành viên 159 C. thành viên 159 D. thành viên 16 D. thành viên 16 D. thành viên 16 D. thành viên 16 Câu 24 . Hi . Hi ến chương Liên H n chương Liên H n chương Liên H n chương Liên H n chương Liên H n chương Liên H ợp qu p qu ốc chính th c chính th c chính thc chính th ức có hi c có hi c có hi ệu l u lực vào th c vào th c vào th c vào th ời gian i gian i gian nào A. 24 A. 24 -11 -1946 B. 24 -11 -1945 C. 24 -10 -1945 D. 24 D. 24 -11 -1945 Câu 25 . Cơ quan hành chính c . Cơ quan hành chính c . Cơ quan hành chính c . Cơ quan hành chính c . Cơ quan hành chính c . Cơ quan hành chính c ủa Liên h a Liên h ợp qu ốc là c là A. H ội đ ồng B ng B ảo an. B. Đ ại hi h ội đ ồng. C. Ban thư ký. C. Ban thư ký. C. Ban thư ký. C. Ban thư ký. C. Ban thư ký. D. H ội đ ồng qu ng qu ản thác. n thác. Câu 26 . Vi . Vi. Việc Vi c Vic Việt Nam là t Nam là t Nam là t Nam là ủy viên không thư y viên không thư y viên không thư y viên không thư y viên không thư y viên không thư y viên không thư y viên không thư y viên không thư ờng tr ng trng tr ực c c của H a Hội đ i đ ồng B ng Bng Bảo an o an o an Liên h ợp qu p qu ốc có ý nghĩa c có ý nghĩa c có ý nghĩa c có ý nghĩa c có ý nghĩa A. t ạo cơ h cơ h ội đ ể Vi ệt Nam hòa nht Nam hòa nh t Nam hòa nh ập v ới c ộng đ ng đ ồng qu ng qung qu ốc t c tế. B. nâng cao v B. nâng cao vB. nâng cao v B. nâng cao v ị th ế qu ốc t c tế của Vi a Via Việt Nam trên trư t Nam trên trư t Nam trên trư t Nam trên trư ờng th ng th ế gi ới. C. nâng cao hi C. nâng cao hiC. nâng cao hi C. nâng cao hi ệu qu u quả hợp tác kinh t p tác kinh t p tác kinh t ế, chính tr , chính tr , chính tr , chính tr ị của Vi a Via Việt Nam v t Nam v t Nam v ới các nư i các nư ớc. D. góp ph D. góp ph D. góp ph D. góp ph ần thúc đ n thúc đ n thúc đ n thúc đ ẩy vi y vi ệc nhanh chóng ký k c nhanh chóng ký k c nhanh chóng ký k c nhanh chóng ký k c nhanh chóng ký k c nhanh chóng ký k c nhanh chóng ký kc nhanh chóng ký kết các hi t các hi t các hi t các hi ệp đ p đ ịnh thương m nh thương m nh thương m nh thương m ại c i của nư ớc ta. c ta.c ta. Câu 27 . S. S. Số lư ợng thành viên c ng thành viên cng thành viên c ng thành viên c ng thành viên c ng thành viên c ng thành viên cng thành viên c ng thành viên của t a tổ ch ức Liên h c Liên h c Liên hc Liên hợp qu p qu ốc ngày càng đông c ngày càng đông c ngày càng đông c ngày càng đông c ngày càng đông c ngày càng đông c ngày càng đông c ngày càng đông c ngày càng đông nói lên đi nói lên đi ều gì u gì A. Liên h ợp qu p quốc là m c là m ột t ổ ch ức có vai trò to l c có vai trò to l c có vai trò to l c có vai trò to l ớn trong vi n trong vi n trong vi n trong việc thúc đ c thúc đ c thúc đ ẩy kinh t y kinh t y kinh t ế. B. .Liên h ợp qu p quốc ngày càng tr c ngày càng trc ngày càng tr c ngày càng tr c ngày càng trở thành m thành m thành một t ổ ch ức đáng tin c c đáng tin c đáng tin ậy có v y có v ị trí c trí c ao trên ao trên trư ờng qu ng qu ốc t c tế. C. .Liên h C. .Liên h C. .Liên hợp qu p qu ốc là m c là m c là mc là một t t tổ ch ức đóng góp to l c đóng góp to l c đóng góp to l c đóng góp to l c đóng góp to l c đóng góp to l c đóng góp to l c đóng góp to l c đóng góp to l ớn trong vi n trong vi n trong vi n trong vin trong vi ệc gi c gi ải quy i quy i quyết các tranh t các tranh t các tranh t các tranh ch ấp qu p quốc t ế. D. Liên h D. Liên h D. Liên hợp qu p qu ốc góp ph c góp ph c góp ph c góp ph ần quan tr n quan tr n quan tr ọng trong thúc đ ng trong thúc đ ng trong thúc đ ng trong thúc đ ng trong thúc đ ng trong thúc đ ng trong thúc đ ng trong thúc đ ng trong thúc đ ng trong thúc đ ẩy phát tri y phát tri y phát tri y phát tri ển kinh t n kinh t n kinh t n kinh tn kinh tến, văn n, văn n, văn hóa. hóa. Câu 28 . Nh. Nh. Nh ững nguyên t ng nguyên tng nguyên tng nguyên t ng nguyên t ng nguyên tắc ho c ho ạt đ t đ ộng c ng của t a tổ ch ức Liên h c Liên h c Liên h c Liên hc Liên hợp qu p qu ốc có ý c có ý c có ý c có ý nghĩa như th nghĩa như th nghĩa như th ế nào? A. là cơ s A. là cơ s A. là cơ s A. là cơ s ở pháp lý cơ b pháp lý cơ b pháp lý cơ b ản đ ể tổ ch ức Liên h c Liên h ợp qu p quốc duy trì ho c duy trì ho c duy trì ho c duy trì ho ạt đ ộng. B. là cơ s B. là cơ s B. là cơ s ở bắt bu ộc đ ể Liên h ợp qu p quốc th c th ực hi c hi ện các ho n các ho n các ho ạt đ ộng. C. là cơ s C. là cơ s C. là cơ s ở pháp lý cho s pháp lý cho s pháp lý cho s pháp lý cho s ự tồn t ại và nh ững hong ho ng hoạt đ ộng c ủa t a tổ ch ức này. c này.c này. c này. D. là cơ s D. là cơ s D. là cơ s D. là cơ s D. là cơ s ở lý lu lý lulý lu ận cho Liên h cho Liên h cho Liên h cho Liên hợp qu p qu ốc xây d c xây d c xây dựng nh ng nhng nhng nh ững đư ng đư ng đư ờng l ng lng lối kinh t i kinh t i kinh t i kinh tế chính chính tr ị. Câu 29 . Vai trò l . Vai trò l. Vai trò l . Vai trò l ớn nh ất c ủa Liên h ợp qu ốc hi c hi ện nay là: n nay là: n nay là: A. thúc đ A. thúc đ A. thúc đ ẩy quan h y quan h ệ hợp tác kinh t p tác kinh t p tác kinh t ế, văn hóa gi , văn hóa gi , văn hóa gi , văn hóa gi ữa các qu a các qu a các qu ốc gia, khu v c gia, khu v c gia, khu v c gia, khu v c gia, khu v ực.
5. là trung gian gi B. là trung gian giB. là trung gian gi B. là trung gian gi B. là trung gian gi B. là trung gian gi B. là trung gian giải quy i quy i quyết các tranh ch t các tranh ch t các tranh ch t các tranh ch t các tranh chấp trên lĩnh v p trên lĩnh v p trên lĩnh v p trên lĩnh v ực kinh c kinh c kinh tế. C. góp ph C. góp ph C. góp ph C. góp phần gìn gi n gìn gi n gìn gi ữ hòa bình an ninh và các v hòa bình an ninh và các v hòa bình an ninh và các v hòa bình an ninh và các v hòa bình an ninh và các v hòa bình an ninh và các v hòa bình an ninh và các v hòa bình an ninh và các v hòa bình an ninh và các v ấn đ ề mang tính qu mang tính qu mang tính qu mang tính qu ốc t c tế. D. là trung tâm gi D. là trung tâm giD. là trung tâm gi D. là trung tâm gi D. là trung tâm gi ải quy i quyết nh ững mâu thu ng mâu thu ng mâu thuẫn vê dân t n vê dân t n vê dân t ộc, s c, s ắc t c tộc trên th c trên th ế gi ới. Câu 30 ( 30 (30 ( ). Hi ). Hi ện nay, Vi n nay, Vi n nay, Vin nay, Vi n nay, Vin nay, Việt Nam vân d t Nam vân dt Nam vân d t Nam vân d t Nam vân d t Nam vân dụng nguyên t ng nguyên tng nguyên t ng nguyên t ng nguyên t ng nguyên tắc cơ b c cơ b c cơ b ản nào c n nào c n nào c n nào của Liên a Liên a Liên hợp qu ốc đ c đ ể đấu tranh b u tranh b ảo v ệ ch ủ quy ền bi ển đ ảo? A. bình đ A. bình đ A. bình đ A. bình đ ẳng ch ng ch ng chủ quy ền gi n giữa các qu a các qu a các qu ốc gia và quy c gia và quy c gia và quy c gia và quy c gia và quyền tn t ự quy ết c ủa các dân t a các dân t a các dân t ộc. B. không can thi B. không can thi B. không can thi B. không can thi ệp vào công vi p vào công vi p vào công vi ệc n c nội b ộ của b a bất k ỳ nư ớc nào. c nào.c nào. C. gi C. gi ải quy i quyết các tranh ch t các tranh ch ấp qu p quốc t c tế bằng bing bi ng biện pháp hòa bình. n pháp hòa bình. n pháp hòa bình. n pháp hòa bình. D. tôn tr D. tôn tr D. tôn tr ọng toàn v ẹn lãnh th n lãnh th ổ và đ ộc lập chính tr p chính tr p chính tr p chính tr ị của các nư a các nư a các nư a các nư ớc. BÀI 2: LIÊN XÔ VÀ CÁC NƯ BÀI 2: LIÊN XÔ VÀ CÁC NƯ BÀI 2: LIÊN XÔ VÀ CÁC NƯ BÀI 2: LIÊN XÔ VÀ CÁC NƯ BÀI 2: LIÊN XÔ VÀ CÁC NƯ ỚC ĐÔNG ÂU C ĐÔNG ÂU C ĐÔNG ÂU ( 1945 ( 1945 ( 1945 -1991) . LIÊN BANG NGA LIÊN BANG NGA LIÊN BANG NGA (1991 1991 – 2000) 2000) Câu 1. T Câu 1. T Câu 1. Tại sao t i sao t ừ năm 1946 năm 1946 – 1950 Liên Xô ph 1950 Liên Xô ph 1950 Liên Xô ph 1950 Liên Xô ph ải ti ến hành công cu n hành công cu n hành công cu n hành công cu n hành công cu n hành công cuộc khôi c khôi c khôi c khôi ph ục kinh t c kinh t c kinh t ế? A. Mu ốn xây n xây dựng n ng n ền kinh t n kinh t n kinh t ế mạnh đ nh đ ể cạnh tranh v nh tranh v nh tranh v ới Mĩ . B. Liên Xô mu B. Liên Xô muB. Liên Xô mu B. Liên Xô muốn xây d n xây d n xây d ựng cơ s ng cơ s ng cơ s ở vật ch ất cho cht cho ch t cho ch t cho ch t cho chủ nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h ội. C. Mu ốn đưa Liên Xô tr n đưa Liên Xô tr n đưa Liên Xô tr n đưa Liên Xô tr n đưa Liên Xô tr ở thành cư thành cư ờng qu ng qu ốc công nghi c công nghi c công nghi c công nghi ệp đ ứng đ ầu th ế gi ới. D. Liên Xô ph Liên Xô ph Liên Xô phải ch ịu nh u những t ng t ổn th ất n ặng n ng n ề nh ất trong Chi t trong Chi t trong Chi ến tranh th n tranh th ế gi ới th ứ hai. Câu 2. Th Câu 2. Th Câu 2. Th ắng l ng l ợi l ớn mà Liên Xô đ n mà Liên Xô đ ạt đư ợc trong giai đo c trong giai đo c trong giai đo c trong giai đo c trong giai đo c trong giai đo ạn( 1946 n( 1946n( 1946 n( 1946 – 1950) là 1950) là 1950) là A. ch ế tạo thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t ử. B. phóng thành công v phóng thành công v phóng thành công v phóng thành công v phóng thành công v phóng thành công vệ tinh nhân t tinh nhân t tinh nhân t ạo. C. thành l C. thành l C. thành l ập Liên bang c p Liên bang c ộng hòa xã h ng hòa xã h ng hòa xã h ội ch ủ nghĩa xô vi nghĩa xô vi nghĩa xô vi nghĩa xô vi ết. D. hoàn thành trư oàn thành trư oàn thành trư ớc th c thc thời h ạn k ế ho ạch 5 n ăm khôi ph ăm khôi ph ăm khôi ph ăm khôi ph ục kinh t c kinh t c kinh t c kinh t ế. Câu 3. Thành t Câu 3. Thành t Câu 3. Thành t Câu 3. Thành t Câu 3. Thành t ựu n ổi b ật mà Liên Xô đ ạt đư ợc năm 1949 là c năm 1949 là c năm 1949 là c năm 1949 là A. phóng thành công tàu vũ tr A. phóng thành công tàu vũ tr A. phóng thành công tàu vũ tr A. phóng thành công tàu vũ tr A. phóng thành công tàu vũ tr A. phóng thành công tàu vũ tr A. phóng thành công tàu vũ tr A. phóng thành công tàu vũ tr ụ B. tr B. tr ở thành cư thành cư ờng qu ng qu ng quốc công nghi c công nghi c công nghi c công nghi ệp th ứ hai th ế gi ới. C. ch ế tạo thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t ử. D. phóng thành công v D. phóng thành công v D. phóng thành công v D. phóng thành công v D. phóng thành công v D. phóng thành công v D. phóng thành công vệ tinh nhân t tinh nhân t tinh nhân t ạo.
6. Câu 4. Xác đ Câu 4. Xác đ Câu 4. Xác đ ịnh khó khăn l nh khó khăn l nh khó khăn l nh khó khăn l nh khó khăn l ớn nh ất c ủa Liên Xô sau khi chi a Liên Xô sau khi chi a Liên Xô sau khi chi a Liên Xô sau khi chi a Liên Xô sau khi chi ến tranh th n tranh th n tranh th ế gi ới th ứ hai k hai k ết thúc? t thúc? A. hơn 32.000 xí nghi A. hơn 32.000 xí nghi A. hơn 32.000 xí nghi A. hơn 32.000 xí nghi A. hơn 32.000 xí nghi A. hơn 32.000 xí nghi A. hơn 32.000 xí nghi ệp b ị tàn phá. tàn phá. tàn phá. tàn phá. B. hơn 7000 làng m B. hơn 7000 làng m B. hơn 7000 làng m B. hơn 7000 làng m B. hơn 7000 làng m ạc bi tiêu h c bi tiêu h c bi tiêu h c bi tiêu hủy. C. h ơn 27 tri ơn 27 tri ơn 27 tri ệu ngư u ngư ời ch ết. D. hơn 1710 thành ph D. hơn 1710 thành ph D. hơn 1710 thành ph D. hơn 1710 thành ph D. hơn 1710 thành ph D. hơn 1710 thành ph D. hơn 1710 thành ph ố bị đổ nát. nát. Câu 5. Thu Câu 5. Thu Câu 5. Thu Câu 5. Thuận l ợi ch ủ yếu c u của Liên Xô s a Liên Xô s a Liên Xô sau chi au chi au chi ến tranh là n tranh là n tranh là A. nh A. nh ững thành t ng thành t ng thành t ựu đ ạt đư ợc trư c trư c trư ớc chi ến tranh. n tranh. n tranh. B. lãnh th B. lãnh thB. lãnh th ổ lớn, giàu tài nguyên. n, giàu tài nguyên. n, giàu tài nguyên. C. do C. do C. do ảnh hư nh hư ởng c ng c ủa cách m a cách mạng thng th ế gi ới. D. tính ưu vi tính ưu vi tính ưu vi ệt c ủa ch ủ nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h ội. Câu 6. Thành t Câu 6. Thành t Câu 6. Thành t Câu 6. Thành t Câu 6. Thành t ựu quan tr u quan tr u quan tr u quan tr ọng nh ất mà Liên Xô đ t mà Liên Xô đ t mà Liên Xô đ t mà Liên Xô đ ạt đư ợc sau chi c sau chi c sau chi ến tranh là n tranh là n tranh là A. c hế tạo thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t ử . B. phóng thành công v B. phóng thành công v B. phóng thành công v B. phóng thành công v B. phóng thành công v B. phóng thành công v B. phóng thành công vệ tinh nhân t tinh nhân t tinh nhân t ạo. C. tr ở thành cư thành cư ờng qu ng qu ng quốc công nghi c công nghi c công nghi c công nghi ệp đ ứng th ng th ứ hai th ế gi ới. D. nư D. nư ớc đ ầu tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr ụ có ngư ời lái. i lái. Câu 7. Đi Câu 7. Đi ểm khác nhau vm khác nhau v m khác nhau v m khác nhau v m khác nhau v ề mục đích trong vi c đích trong vi c đích trong vi c đích trong vi c đích trong vi c đích trong vi ệc s ử dụng năng lươn ng năng lươn ng năng lươn ng năng lươn ng năng lươn g nguyên g nguyên g nguyên tử của Liên Xô so v a Liên Xô so v ới Mĩ là? A. kh A. kh ống ch ng ch ng chế các nư ớc khác. c khác. c khác. B. duy trì n duy trì n duy trì n ền hòa bình th n hòa bình th n hòa bình th ế gi ới. C. m ở rộng lãnh thng lãnh th ng lãnh th ổ. D. ủng h ng h ộ phong trào cách m phong trào cách m phong trào cách m phong trào cách m phong trào cách m phong trào cách mạng thng th ế gi ới. Câu 8. Liên Xô chú tr Câu 8. Liên Xô chú tr Câu 8. Liên Xô chú tr ọng vào ngành kinh t ng vào ngành kinh t ng vào ngành kinh t ng vào ngành kinh t ng vào ngành kinh t ng vào ngành kinh tng vào ngành kinh t ng vào ngành kinh t ế nào đ nào đ ể phát tri ển đ ất nư ớc sau c sau c sau chi ến tranh n tranh n tranh A. phát A. phát A. phát tri ển công nghi n công nghi n công nghi n công nghiệp nh p nhẹ. B. phát tri B. phát tri B. phát tri ển công n công- nông – thương nghi thương nghi thương nghi thương nghi thương nghi ệp. C. p hát tri ển công nghi n công nghi n công nghi n công nghiệp n ặng .
7. D. phát tri D. phát tri D. phát tri ển công nghi n công nghi n công nghi n công nghiệp truy p truy ền th ống. Câu 9. Năm 1961 là năm di Câu 9. Năm 1961 là năm di Câu 9. Năm 1961 là năm di Câu 9. Năm 1961 là năm di Câu 9. Năm 1961 là năm di Câu 9. Năm 1961 là năm di Câu 9. Năm 1961 là năm di ễn ra s n ra s ự ki ện gì th n gì th ể hi ện vi ệc chin c chin h ph h phục vũ tr c vũ tr c vũ tr ụ của Liên Xô a Liên Xô A. phóng thành công v A. phóng thành công v A. phóng thành công v A. phóng thành công v A. phóng thành công v A. phóng thành công v A. phóng thành công vệ tinh nhâ tinh nhâ tinh nhâ n t ạo. B. nư ớc đ ầu tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr u tiên phóng thành công tàu vũ tr ụ có ngư có ngư ời lái. C. đưa ngư C. đưa ngư C. đưa ngư C. đưa ngư C. đưa ngư ời lên M i lên Mặt trăng. t trăng. D. đưa ngư D. đưa ngư D. đưa ngư D. đưa ngư D. đưa ngư ời lên Sao H i lên Sao H i lên Sao H ỏa. Câu 10. Nguyên nhân cơ b Câu 10. Nguyên nhân cơ b Câu 10. Nguyên nhân cơ b Câu 10. Nguyên nhân cơ b Câu 10. Nguyên nhân cơ b Câu 10. Nguyên nhân cơ b Câu 10. Nguyên nhân cơ b ản nh ất làm cho ch t làm cho ch t làm cho ch ủ nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h ội ở Liên Xô và Liên Xô và Đông Âu s Đông Âu s Đông Âu s ụp đ ổ A. Ch ậm s ửa ch ữa sai l a sai l a sai l ầm. B. S ự ch ống phá c ng phá c ng phá c ng phá của cá c th c th ế lực thù đ c thù đ c thù đ ịch. C. Xây d ựng mô hình ch ng mô hình ch ng mô hình ch ng mô hình ch ng mô hình ch ủ nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h ội chưa phù h i chưa phù h i chưa phù h i chưa phù h ợp. D. Không b D. Không b D. Không b ắt k ịp bư p bư ớc phát tri c phát tri c phát tri ển c ủa khoa h a khoa h a khoa h a khoa học kĩ thu c kĩ thu c kĩ thu ật hi ện đ ại. Câu 11. Ai là ngư Câu 11. Ai là ngư Câu 11. Ai là ngư Câu 11. Ai là ngư Câu 11. Ai là ngư ời đ ầu tiên bay vào vũ tr u tiên bay vào vũ tr u tiên bay vào vũ tr u tiên bay vào vũ tr u tiên bay vào vũ tr ụ A. Gha – li – lê. B. Cô – pec -nic. nic. C. Gagarin Gagarin . D. Amstrong. D. Amstrong.D. Amstrong.D. Amstrong. D. Amstrong. D. Amstrong. Câu 12. Hi Câu 12. Hi ện na y n ền kinh t n kinh t n kinh t ế Nga đ Nga đ ứng hàng th ng hàng th ng hàng th ng hàng th ứ mấy trên th y trên th y trên th ế gi ới A. đ ứng th ng th ứ 10 th 10 th ế gi ới. B. đ ứng th ng th ứ 11 th11 th ế gi ới. C. đ ứng th ng th ứ 12 th 12 th ế gi ới. D. đ ứng th ng th ứ 13th 13th ế gi ới. Câu 13. Hi Câu 13. Hi ện nay trên th n nay trên th n nay trên th ế gi ới các nư ớc xã h c xã h c xã h ội ch ủ nghĩa còn l nghĩa còn l ại là A. Lào, Tri A. Lào, TriA. Lào, Tri ều Tiên, Trung Qu u Tiên, Trung Quu Tiên, Trung Qu u Tiên, Trung Quu Tiên, Trung Qu u Tiên, Trung Qu u Tiên, Trung Qu ốc, Cac, Ca m pu chia. m pu chia. m pu chia. B. Vi ệt Nam, Tri t Nam, Tri t Nam, Trit Nam, Tri ều Tiên, Trung Qu u Tiên, Trung Quu Tiên, Trung Qu u Tiên, Trung Quu Tiên, Trung Qu u Tiên, Trung Qu u Tiên, Trung Qu ốc, Cu Ba c, Cu Bac, Cu Ba c, Cu Ba . C. Cu Ba, Cam pu chia, Lào, Trung Qu C. Cu Ba, Cam pu chia, Lào, Trung Qu C. Cu Ba, Cam pu chia, Lào, Trung QuC. Cu Ba, Cam pu chia, Lào, Trung QuC. Cu Ba, Cam pu chia, Lào, Trung Qu C. Cu Ba, Cam pu chia, Lào, Trung Qu C. Cu Ba, Cam pu chia, Lào, Trung QuC. Cu Ba, Cam pu chia, Lào, Trung Qu C. Cu Ba, Cam pu chia, Lào, Trung Qu C. Cu Ba, Cam pu chia, Lào, Trung Qu ốc.
8. D. Trung Qu D. Trung QuD. Trung Qu D. Trung Qu D. Trung Qu ốc, Tri c, Tric, Tric, Tri ều Tiên, Cu ba, Lào. u Tiên, Cu ba, Lào.u Tiên, Cu ba, Lào. u Tiên, Cu ba, Lào. Câu 14. Bài h Câu 14. Bài h ọc kinh nghi c kinh nghic kinh nghi c kinh nghi c kinh nghi ệm mà Đ m mà Đ m mà Đ ảng ta rút ra t ng ta rút ra t ng ta rút ra t ng ta rút ra t ng ta rút ra tng ta rút ra từ sự kh ủng ho ng ho ảng c ủa ch ủ nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h ội c ủa Liên Xô là a Liên Xô là a Liên Xô là A. th A. th ực hi c hi ện đư n đư ờng lối trung l i trung l ập. B. th B. th ực hi c hi ện đa nguyên đ n đa nguyên đ n đa nguyên đ n đa nguyên đ n đa nguyên đ ảng.ng. C. g iữ vững vai trò lãnh đ ng vai trò lãnh đ ng vai trò lãnh đ ạo c ủa Đ ảng . D. đ ẩy m y mạnh phát tri nh phát tri nh phát tri ển kinh t n kinh t n kinh t ế. Câu 15. Ph Câu 15. Ph Câu 15. Ph ạm Tuân bay vào vũ tr m Tuân bay vào vũ tr m Tuân bay vào vũ tr m Tuân bay vào vũ tr m Tuân bay vào vũ tr m Tuân bay vào vũ tr m Tuân bay vào vũ tr m Tuân bay vào vũ tr ụ vào năm vào năm vào năm A. 1977. A. 1977. A. 1977. A. 1977. B. 1978. B. 1978. B. 1978. B. 1978. C. 1979. C. 1979. C. 1979. C. 1979. D. 1980 . Câu 16: Ai là ngư Câu 16: Ai là ngư Câu 16: Ai là ngư Câu 16: Ai là ngư Câu 16: Ai là ngư ời Vi i Vii Việt Nam đ t Nam đ t Nam đ ầu tiên bay vào vũ tr u tiên bay vào vũ tr u tiên bay vào vũ tr ụ? A. Ph ạm Tuân. m Tuân.m Tuân. B. Nguy B. Nguyễn Tuân. n Tuân.n Tuân. C. Nguy C. Nguyễn Thành Trung. n Thành Trung. n Thành Trung.n Thành Trung. n Thành Trung. n Thành Trung. D. Nguy D. Nguyễn Vi n Vin Viết Xuân. t Xuân. t Xuân. Câu 17. M Câu 17. M Câu 17. Một trong nh t trong nh t trong nh t trong nh ững nguyên nhân d ng nguyên nhân d ng nguyên nhân d ng nguyên nhân d ng nguyên nhân d ng nguyên nhân d ẫn đ ến s ự sụp đ ổ của ch ủ nghĩa xã nghĩa xã nghĩa xã nghĩa xã nghĩa xã hội ở Liên Xô là Liên Xô là A. s ự kh ủng ho ng ho ảng v ng vng về kinh t kinh t kinh t ế. B. s ự ch ống phá c ng phá c ng phá c ng phá của các th ế lực thù đ c thù đ ịch trong và ngoài nư ch trong và ngoài nư ớc. C. ảnh hư nh hư ởng c ng c ủa cu ộc kh c kh ủng ho ng hong ho ảng d ng d ầu m ỏ. D. th D. th ực hi c hi ện chính sách đa nguyên, đ n chính sách đa nguyên, đ n chính sách đa nguyên, đ n chính sách đa nguyên, đ n chính sách đa nguyên, đ ảng. Câu 18. T Câu 18. T Câu 18. Tổng th ng th ống đ ầu tiên c ủa Liên Xô là? a Liên Xô là? A. Gooc ba ch Gooc ba ch Gooc ba chGooc ba ch Gooc ba ch ốp. B. EnXin. B. EnXin. C. Putin. C. Putin. C. Putin. C. Putin. www.Thuvienhoclieu
9. D. Medve dev. D. Medve dev. D. Medve dev. Câu 19. Nét n Câu 19. Nét n Câu 19. Nét n Câu 19. Nét nổi b ật trong đư t trong đư t trong đư ờng l ng l ối đ ối ngo i ngoại c ủa Liên bang Nga t a Liên bang Nga t a Liên bang Nga t ừ 1991 – 2000 là ng 2000 là ng 2000 là ng 2000 là ng 2000 là ngả về phương Tây và phương Tây và phương Tây và phương Tây và phương Tây và phương Tây và A. đ ối đ ầu quyu quy u quyết li ệt v ới Mĩ. B. k hôi ph hôi ph ục và phát tri c và phát tri c và phát tri c và phát tri ển quan h n quan h ệ với các nư i các nư ớc châu Á c châu Á c châu Á . C. đ ẩy m y mạnh h nh h ợp tác v ới Mĩ. D. phát tri D. phát tri D. phát tri ển m n mối quan h i quan h ệ với các nư i các nư ớc Mĩ la tinh. c Mĩ la tinh. Câu 20: S Câu 20: S Câu 20: S ự sụp đ ổ của ch ủ nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h ội ở liên Xô và Đông liên Xô và Đông liên Xô và Đông Âu đư ợc hi c hi ểu là A. ch ủ nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h ội khoa h i khoa h ọc không th c không th c không th ể th ực hi c hi ện đư n đư ợc trong hi c trong hi c trong hi c trong hi ện th ực. B. ch ủ nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h ội đã l ỗi th ời. C. đó là m C. đó là m C. đó là m C. đó là m ột t ất y ếu khách quan. u khách quan. u khách quan. D. đó ch đó ch đó ch ỉ là slà s là sự sụp đ ổ của mô hình ch a mô hình cha mô hình cha mô hình ch a mô hình ch a mô hình ch a mô hình chủ nghĩa xã h nghĩa xã h nghĩa xã h ội chưa đúng đ i chưa đúng đ i chưa đúng đ ắn. Câu 21. Câu 21. I. Gagarin là I. Gagarin là I. Gagarin là I. Gagarin là I. Gagarin là A. ngư A. ngư A. ngư ời đ i đ ầu tiên đ u tiên đ ặt chân lên m t chân lên m t chân lên mt chân lên mặt trăng. t trăng. t trăng. B. nhà du hành vũ tr nhà du hành vũ tr nhà du hành vũ tr nhà du hành vũ tr nhà du hành vũ tr ụ đầu tiên bay vòng quanh u tiên bay vòng quanh u tiên bay vòng quanh u tiên bay vòng quanh u tiên bay vòng quanh u tiên bay vòng quanh Trái đ ất. C. ngư C. ngư C. ngư ời đ i đ ầu tiên thám hi u tiên thám hi u tiên thám hi ểm sao h m sao h ỏa. D. ngư D. ngư D. ngư ời đã ch i đã ch i đã ch ế tạo thành công v o thành công v o thành công v o thành công v o thành công v o thành công vệ tinh nhân t tinh nhân t tinh nhân t ạo. Câu 22. Câu 22. Liên Xô ch Liên Xô ch ế tạo thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t o thành công bom nguyên t ử vào năm vào năm A. 1947. A. 1947. A. 1947. A. 1947. B. 1948. B. 1948. B. 1948. B. 1948. C. 194 9. D. 1950. D. 1950. D. 1950. D. 1950. Câu 23 Câu 23. Vi ệc Liên Xô ch c Liên Xô ch ế tạo thành c o thành c o thành c ông bom nguyên t ông bom nguyên t ông bom nguyên t ông bom nguyên t ử có ý nghĩa gì có ý nghĩa gì có ý nghĩa gì A. Kh ẳng đ ng đ ng đ ịnh vai trò to l nh vai trò to l ớn c ủa Liên Xô trong phong trào cách m a Liên Xô trong phong trào cách m a Liên Xô trong phong trào cách m a Liên Xô trong phong trào cách m a Liên Xô trong phong trào cách m a Liên Xô trong phong trào cách m a Liên Xô trong phong trào cách m a Liên Xô trong phong trào cách mạng th ng th ế gi ới. B. Th B. Th ế gi ới bư ớc vào th c vào th ời đ ại chi i chiến tranh h n tranh h ạt nhân. t nhân. C. Phá v Phá v ỡ th ế độc quy c quy c quyền vũ khí nguyên t n vũ khí nguyên t n vũ khí nguyên t n vũ khí nguyên t ử của
10. Liên Xô tr D. Liên Xô trD. Liên Xô tr ở thành m thành m thành một nư ớc đ ầu tiên s u tiên s ở hữu vũ khí h u vũ khí h u vũ khí h ạt nhân. t nhân. Câu 24. S Câu 24. S Câu 24. Số li ệu nào dư u nào dư ới đây có ý nghĩa nh i đây có ý nghĩa nh i đây có ý nghĩa nh i đây có ý nghĩa nh i đây có ý nghĩa nh ất trong quá trình xây d t trong quá trình xây d t trong quá trình xây d t trong quá trình xây d t trong quá trình xây d ựng CNXH ở Liên Xô t Liên Xô t ừ năm 1950 đ năm 1950 đ năm 1950 đ ến n ửa đ ầu nh ững năm 70 ng năm 70 ng năm 70 A. s ản xu n xuất đư ợc 115,9 tri c 115,9 tri c 115,9 tri ệu t ấn năm 1970. n năm 1970. n năm 1970. n năm 1970. n năm 1970. B. t ổng s ng s ản lư ợng c ng c ông nghiông nghi ông nghi ông nghi ệp tăng 73% so v p tăng 73% so v p tăng 73% so v ới trư ớc chi c chi ến tranh. n tranh. n tranh. C. m ức tăng trư c tăng trư c tăng trư c tăng trư c tăng trư ởng kinh t ng kinh t ng kinh t ế đạt 9,6% t t 9,6% ừ năm 1951đ năm 1951đ năm 1951đ năm 1951đ năm 1951đ ến 1975. n 1975. n 1975. D. s ản xu n xuất công nghi t công nghi t công nghi ệp chi ếm kho m kho ảng 20% t ng 20% t ổng s ng s ản lư ợng công nghi ng công nghi ng công nghing công nghi ng công nghi ng công nghi ệp toàn p toàn th ế gi ới. Câu 25.Chính sách đ Câu 25.Chính sách đ Câu 25.Chính sách đ Câu 25.Chính sách đ Câu 25.Chính sách đ ối ngo i ngoại c i của Liên Xô (1945 a Liên Xô (1945 a Liên Xô (1945 a Liên Xô (1945-nh ững năm 70) là ng năm 70) là ng năm 70) là ng năm 70) là ng năm 70) là A. mu ốn làm b n làm b n làm b ạn v ới t ất c ả các nư các nư ớc. B. đ ặt quan h t quan h t quan h ệ với các nư i các nư ớc l c lớn. C. ch ỉ quan h quan h quan h ệ với các nư i các nư ớc XHCN. c XHCN.c XHCN. D. hòa bình tích c D. hòa bình tích c D. hòa bình tích c D. hòa bình tích c D. hòa bình tích cD. hòa bình tích c D. hòa bình tích c ực ủng h ng h ộ phong trào cách m phong trào cách m phong trào cách m phong trào cách m phong trào cách mạng th ng thng th ế gi ới. Câu 26. Sau khi Liên Xô s Câu 26. Sau khi Liên Xô s Câu 26. Sau khi Liên Xô s Câu 26. Sau khi Liên Xô s Câu 26. Sau khi Liên Xô s Câu 26. Sau khi Liên Xô s ụp đ p đ ổ, Liên Bang Nga có vai trò? , Liên Bang Nga có vai trò? , Liên Bang Nga có vai trò? , Liên Bang Nga có vai trò? , Liên Bang Nga có vai trò? , Liên Bang Nga có vai trò? A. Tr ở thành qu thành qu thành qu thành quốc gia k c gia k c gia k ế tục Liên Xô c Liên Xô . B. Tr B. TrB. Trở thành qu thành qu thành qu thành quốc gia đ c gia đ c gia đ ộc l c lập. C. Tr C. TrC. Trở thành qu thành qu thành qu thành quốc gia n c gia n c gia n ắm m ọi quyi quy i quyền hành n hành ở Liên Xô. Liên Xô. D. Tr D. TrD. Trở thành qu thành qu thành qu thành quốc gia Liên Bang Xô Vi c gia Liên Bang Xô Vi c gia Liên Bang Xô Vi c gia Liên Bang Xô Vi c gia Liên Bang Xô Vi c gia Liên Bang Xô Vic gia Liên Bang Xô Viết. Câu 27. Nh Câu 27. Nh Câu 27. Nh ững ngành công nghi ng ngành công nghi ng ngành công nghi ng ngành công nghi ng ngành công nghi ng ngành công nghi ng ngành công nghiệp nào c p nào c ủa Liên Xô đ a Liên Xô đ ứng đ ng đ ầu th ế gi ới giai i giai i giai đo ạn(1950 đ ến nh ững năm 70)? ng năm 70)? ng năm 70)? ng năm 70)? A. Công nghi A. Công nghi A. Công nghi A. Công nghiệp ph p phần m ền, máy n, máy n, máy tính đi tính đi tính đi ện t n tử. B. Công nghi B. Công nghi B. Công nghi ệp s ản xu n xuất ô tô, đ t ô tô, đ ồ dân d ụng. C. Công nghi C. Công nghi C. Công nghi ệp vũ tr p vũ tr ụ, công nghi , công nghi , công nghi , công nghi , công nghiệp h ạt nhân. t nhân. D. Công nghi Công nghi Công nghi ệp ch ế bi ến lương th n lương th ực, th ực ph c phẩm. Câu 28. Qu Câu 28. Qu Câu 28. Qu ốc gia đ c gia đ c gia đ ầu tiên phóng thành công v u tiên phóng thành công v u tiên phóng thành công v u tiên phóng thành công v u tiên phóng thành công v ệ tinh nhân t tinh nhân t tinh nhân t ạo A. Mĩ. B. Anh. B. Anh. B.
Từ khóa
- trắc nghiệm lịch sử 12 có đáp án bài 1
- trắc nghiệm lịch sử 12 theo chuyên đề
- tài liệu trắc nghiệm lịch sử 12 theo từng bài (có đáp án)
- đáp án trắc nghiệm lịch sử 12
- hệ thống câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 12
- trắc nghiệm lịch sử 12
- ngân hàng trắc nghiệm lịch sử 12 có đáp án
- trắc nghiệm lịch sử 12 học kì 1 có đáp án
Leave a Reply